中文 Trung Quốc
  • 懵懂 繁體中文 tranditional chinese懵懂
  • 懵懂 简体中文 tranditional chinese懵懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • dốt nát
懵懂 懵懂 phát âm tiếng Việt:
  • [meng3 dong3]

Giải thích tiếng Anh
  • confused
  • ignorant