中文 Trung Quốc
懊惱
懊恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu
làm
buồn bã
懊惱 懊恼 phát âm tiếng Việt:
[ao4 nao3]
Giải thích tiếng Anh
annoyed
vexed
upset
懊憹 懊憹
懋 懋
懌 怿
懐 懐
懞 懞
懟 怼