中文 Trung Quốc
應對
应对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ứng
để trả lời
để trả lời
應對 应对 phát âm tiếng Việt:
[ying4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
response
to answer
to reply
應對如流 应对如流
應屆 应届
應屆畢業生 应届毕业生
應得 应得
應從 应从
應徵 应征