中文 Trung Quốc
  • 應對 繁體中文 tranditional chinese應對
  • 应对 简体中文 tranditional chinese应对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phản ứng
  • để trả lời
  • để trả lời
應對 应对 phát âm tiếng Việt:
  • [ying4 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • response
  • to answer
  • to reply