中文 Trung Quốc
憤世嫉俗
愤世嫉俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được hoài nghi
phải embittered
憤世嫉俗 愤世嫉俗 phát âm tiếng Việt:
[fen4 shi4 ji2 su2]
Giải thích tiếng Anh
to be cynical
to be embittered
憤富 愤富
憤怒 愤怒
憤恨 愤恨
憤憤 愤愤
憤憤不平 愤愤不平
憤懣 愤懑