中文 Trung Quốc
憒
愦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn
khó khăn
憒 愦 phát âm tiếng Việt:
[kui4]
Giải thích tiếng Anh
confused
troubled
憔 憔
憔悴 憔悴
憖 慭
憚 惮
憝 憝
憤 愤