中文 Trung Quốc
  • 憑陵 繁體中文 tranditional chinese憑陵
  • 凭陵 简体中文 tranditional chinese凭陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi roughshod trên
  • để xâm lấn
憑陵 凭陵 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride roughshod over
  • to encroach