中文 Trung Quốc
憑準
凭准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng chứng (mà một trong những có thể dựa trên)
căn cứ (để tin tưởng sth)
憑準 凭准 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
evidence (that one can rely on)
grounds (for believing sth)
憑照 凭照
憑白無故 凭白无故
憑眺 凭眺
憑祥市 凭祥市
憑票入場 凭票入场
憑空 凭空