中文 Trung Quốc
憐憫
怜悯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có điều đáng tiếc
đáng tiếc
lòng thương xót
憐憫 怜悯 phát âm tiếng Việt:
[lian2 min3]
Giải thích tiếng Anh
to take pity on
pity
mercy
憐香惜玉 怜香惜玉
憑 凭
憑什麼 凭什么
憑依 凭依
憑信 凭信
憑倚 凭倚