中文 Trung Quốc
憐
怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều đáng tiếc
憐 怜 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
to pity
憐恤 怜恤
憐惜 怜惜
憐愛 怜爱
憐香惜玉 怜香惜玉
憑 凭
憑什麼 凭什么