中文 Trung Quốc
憍
憍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
憍 憍 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
憎 憎
憎厭 憎厌
憎恨 憎恨
憎惡 憎恶
憐 怜
憐恤 怜恤