中文 Trung Quốc
憊
惫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức
憊 惫 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
exhausted
憊倦 惫倦
憊懶 惫懒
憊賴 惫赖
憋悶 憋闷
憋氣 憋气
憍 憍