中文 Trung Quốc
憇
憩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 憩 [qi4]
憇 憩 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 憩[qi4]
憊 惫
憊倦 惫倦
憊懶 惫懒
憋 憋
憋悶 憋闷
憋氣 憋气