中文 Trung Quốc
憂鬱症
忧郁症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầm cảm (tâm lý)
憂鬱症 忧郁症 phát âm tiếng Việt:
[you1 yu4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
(psychology) depression
憃 憃
憇 憩
憊 惫
憊懶 惫懒
憊賴 惫赖
憋 憋