中文 Trung Quốc
憂苦以終
忧苦以终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng đến chết (thành ngữ)
憂苦以終 忧苦以终 phát âm tiếng Việt:
[you1 ku3 yi3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
worried to death (idiom)
憂鬱 忧郁
憂鬱症 忧郁症
憃 憃
憊 惫
憊倦 惫倦
憊懶 惫懒