中文 Trung Quốc
  • 慶大霉素 繁體中文 tranditional chinese慶大霉素
  • 庆大霉素 简体中文 tranditional chinese庆大霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gentamycin (kháng sinh)
慶大霉素 庆大霉素 phát âm tiếng Việt:
  • [qing4 da4 mei2 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • gentamycin (antibiotic)