中文 Trung Quốc
慶大霉素
庆大霉素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gentamycin (kháng sinh)
慶大霉素 庆大霉素 phát âm tiếng Việt:
[qing4 da4 mei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
gentamycin (antibiotic)
慶安 庆安
慶安縣 庆安县
慶尙北道 庆尙北道
慶尚北道 庆尚北道
慶尚南道 庆尚南道
慶尚道 庆尚道