中文 Trung Quốc
慧眼
慧眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tâm trí nhìn thấy mọi
nhận thức tâm thần
cái nhìn sâu sắc
sự nhạy bén
慧眼 慧眼 phát âm tiếng Việt:
[hui4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
an all-seeing mind
mental perception
insight
acumen
慧能 慧能
慨 慨
慨嘆 慨叹
慪氣 怄气
慫 怂
慫恿 怂恿