中文 Trung Quốc
慢累積
慢累积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích tụ từ từ
tích lũy (ví dụ như poison)
慢累積 慢累积 phát âm tiếng Việt:
[man4 lei3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
accumulates slowly
cumulative (e.g. poison)
慢行 慢行
慢行道 慢行道
慢說 慢说
慢跑 慢跑
慢車 慢车
慢速攝影 慢速摄影