中文 Trung Quốc
慢悠悠
慢悠悠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không vội vả
慢悠悠 慢悠悠 phát âm tiếng Việt:
[man4 you1 you1]
Giải thích tiếng Anh
unhurried
慢慢 慢慢
慢慢來 慢慢来
慢慢吃 慢慢吃
慢板 慢板
慢條斯理 慢条斯理
慢步 慢步