中文 Trung Quốc
慘笑
惨笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười cay đắng
慘笑 惨笑 phát âm tiếng Việt:
[can3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
bitter smile
慘紅 惨红
慘絕人寰 惨绝人寰
慘變 惨变
慘遭不幸 惨遭不幸
慘重 惨重
慙 惭