中文 Trung Quốc
慈利
慈利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Cili ở Zhangjiajie 張家界|张家界 [Zhang1 jia1 jie4], Hunan
慈利 慈利 phát âm tiếng Việt:
[Ci2 li4]
Giải thích tiếng Anh
Cili county in Zhangjiajie 張家界|张家界[Zhang1 jia1 jie4], Hunan
慈利縣 慈利县
慈和 慈和
慈善 慈善
慈善抽獎 慈善抽奖
慈善機構 慈善机构
慈善組織 慈善组织