中文 Trung Quốc
愷悌
恺悌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc và dễ dãi
thân thiện
愷悌 恺悌 phát âm tiếng Việt:
[kai3 ti4]
Giải thích tiếng Anh
happy and easygoing
friendly
愷撒 恺撒
愼 愼
愽 博
慁 慁
慂 恿
慄 栗