中文 Trung Quốc
感覺器官
感觉器官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giác quan
năm giác quan
感覺器官 感觉器官 phát âm tiếng Việt:
[gan3 jue2 qi4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
sense organs
the five senses
感觸 感触
感謝 感谢
感質 感质
感遇詩 感遇诗
愣 愣
愣勁兒 愣劲儿