中文 Trung Quốc
感染率
感染率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ nhiễm trùng (usu. của một bệnh)
感染率 感染率 phát âm tiếng Việt:
[gan3 ran3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
rate of infection (usu. of a disease)
感染者 感染者
感激 感激
感激不盡 感激不尽
感發 感发
感知 感知
感知力 感知力