中文 Trung Quốc
感愧
感愧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy lòng biết ơn trộn với sự xấu hổ
感愧 感愧 phát âm tiếng Việt:
[gan3 kui4]
Giải thích tiếng Anh
to feel gratitude mixed with shame
感慨 感慨
感憤 感愤
感應 感应
感應線圈 感应线圈
感懷 感怀
感戴 感戴