中文 Trung Quốc
感恩圖報
感恩图报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết ơn và tìm kiếm để trả nợ lòng tốt (thành ngữ)
感恩圖報 感恩图报 phát âm tiếng Việt:
[gan3 en1 tu2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
grateful and seeking to repay the kindness (idiom)
感恩戴德 感恩戴德
感恩節 感恩节
感悟 感悟
感情用事 感情用事
感想 感想
感愧 感愧