中文 Trung Quốc
  • 意外事故 繁體中文 tranditional chinese意外事故
  • 意外事故 简体中文 tranditional chinese意外事故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tai nạn
意外事故 意外事故 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 wai4 shi4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • accident