中文 Trung Quốc
惠斯勒
惠斯勒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Whistler (tên)
惠斯勒 惠斯勒 phát âm tiếng Việt:
[Hui4 si1 le4]
Giải thích tiếng Anh
Whistler (name)
惠斯特 惠斯特
惠施 惠施
惠普 惠普
惠更斯 惠更斯
惠東 惠东
惠東縣 惠东县