中文 Trung Quốc
  • 引經據典 繁體中文 tranditional chinese引經據典
  • 引经据典 简体中文 tranditional chinese引经据典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để báo các kinh điển
  • để báo chương và câu thơ (thành ngữ)
引經據典 引经据典 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 jing1 ju4 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to quote the classics
  • to quote chapter and verse (idiom)