中文 Trung Quốc
引火燒身
引火烧身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời các rắc rối
引火燒身 引火烧身 phát âm tiếng Việt:
[yin3 huo3 shao1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to invite trouble
引爆 引爆
引爆裝置 引爆装置
引爆點 引爆点
引狼入室 引狼入室
引玉之磚 引玉之砖
引產 引产