中文 Trung Quốc
引河
引河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kênh thủy lợi
引河 引河 phát âm tiếng Việt:
[yin3 he2]
Giải thích tiếng Anh
irrigation channel
引渡 引渡
引火 引火
引火柴 引火柴
引爆 引爆
引爆裝置 引爆装置
引爆點 引爆点