中文 Trung Quốc
引決
引决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự vẫn
引決 引决 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to commit suicide
引河 引河
引渡 引渡
引火 引火
引火燒身 引火烧身
引爆 引爆
引爆裝置 引爆装置