中文 Trung Quốc
志在四方
志在四方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khao khát để đi du lịch đến nay và làm cho một nhãn hiệu (thành ngữ)
志在四方 志在四方 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zai4 si4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
to aspire to travel far and make one's mark (idiom)
志士仁人 志士仁人
志工 志工
志得意滿 志得意满
志留系 志留系
志留紀 志留纪
志賀氏菌病 志贺氏菌病