中文 Trung Quốc
忍辱含垢
忍辱含垢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn humble pie
chấp nhận sự sỉ nhục
để chuyển các má khác
忍辱含垢 忍辱含垢 phát âm tiếng Việt:
[ren3 ru3 han2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to eat humble pie
to accept humiliation
to turn the other cheek
忍辱求全 忍辱求全
忍辱負重 忍辱负重
忍飢挨餓 忍饥挨饿
忐忑 忐忑
忐忑不安 忐忑不安
忑 忑