中文 Trung Quốc
忍不住
忍不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể giúp
không thể chịu
忍不住 忍不住 phát âm tiếng Việt:
[ren3 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
cannot help
unable to bear
忍俊 忍俊
忍俊不禁 忍俊不禁
忍冬 忍冬
忍垢偷生 忍垢偷生
忍得住 忍得住
忍心 忍心