中文 Trung Quốc
  • 忉 繁體中文 tranditional chinese
  • 忉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buồn
忉 忉 phát âm tiếng Việt:
  • [dao1]

Giải thích tiếng Anh
  • grieved