中文 Trung Quốc
必要條件
必要条件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu cầu
điều kiện cần thiết (toán học)
必要條件 必要条件 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yao4 tiao2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
requirement
necessary condition (math)
必需 必需
必需品 必需品
必須 必须
忌 忌
忌口 忌口
忌妒 忌妒