中文 Trung Quốc
心靈感應
心灵感应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
telepathy
心靈感應 心灵感应 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ling2 gan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
telepathy
心靈手巧 心灵手巧
心靜 心静
心靜自然涼 心静自然凉
心領 心领
心領神悟 心领神悟
心領神會 心领神会