中文 Trung Quốc
心酸
心酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy buồn
心酸 心酸 phát âm tiếng Việt:
[xin1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
to feel sad
心醉 心醉
心醉神迷 心醉神迷
心重 心重
心電圖 心电图
心電感應 心电感应
心靈 心灵