中文 Trung Quốc
心計
心计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy hoạch
shrewdness
心計 心计 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
scheming
shrewdness
心許 心许
心跡 心迹
心路 心路
心軟 心软
心軸 心轴
心輪 心轮