中文 Trung Quốc
心膽
心胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
can đảm
心膽 心胆 phát âm tiếng Việt:
[xin1 dan3]
Giải thích tiếng Anh
courage
心膽俱裂 心胆俱裂
心臟 心脏
心臟搭橋手術 心脏搭桥手术
心臟疾患 心脏疾患
心臟病 心脏病
心臟移殖 心脏移殖