中文 Trung Quốc
心愛
心爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yêu quý
心愛 心爱 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
beloved
心態 心态
心慌 心慌
心慌意亂 心慌意乱
心懷叵測 心怀叵测
心房 心房
心房顫動 心房颤动