中文 Trung Quốc
心怦怦跳
心怦怦跳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm thumps wildly. (thành ngữ)
心怦怦跳 心怦怦跳 phát âm tiếng Việt:
[xin1 peng1 peng1 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
The heart thumps wildly. (idiom)
心性 心性
心悅誠服 心悦诚服
心悸 心悸
心想 心想
心想事成 心想事成
心意 心意