中文 Trung Quốc
心急火燎
心急火燎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy với lo âu
心急火燎 心急火燎 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ji2 huo3 liao3]
Giải thích tiếng Anh
to burn with anxiety
心怦怦跳 心怦怦跳
心性 心性
心悅誠服 心悦诚服
心情 心情
心想 心想
心想事成 心想事成