中文 Trung Quốc
  • 心急火燎 繁體中文 tranditional chinese心急火燎
  • 心急火燎 简体中文 tranditional chinese心急火燎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đốt cháy với lo âu
心急火燎 心急火燎 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 ji2 huo3 liao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn with anxiety