中文 Trung Quốc
  • 廣泛性焦慮症 繁體中文 tranditional chinese廣泛性焦慮症
  • 广泛性焦虑症 简体中文 tranditional chinese广泛性焦虑症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rối loạn lo âu tổng quát (GAD)
廣泛性焦慮症 广泛性焦虑症 phát âm tiếng Việt:
  • [guang3 fan4 xing4 jiao1 lu:4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • generalized anxiety disorder (GAD)