中文 Trung Quốc
  • 待辦事項列表 繁體中文 tranditional chinese待辦事項列表
  • 待办事项列表 简体中文 tranditional chinese待办事项列表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • danh sách công việc
待辦事項列表 待办事项列表 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 ban4 shi4 xiang4 lie4 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to-do list