中文 Trung Quốc
待辦事項列表
待办事项列表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách công việc
待辦事項列表 待办事项列表 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ban4 shi4 xiang4 lie4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to-do list
待遇 待遇
徇 徇
徇情 徇情
徇私枉法 徇私枉法
徇私舞弊 徇私舞弊
很 很