中文 Trung Quốc
待業
待业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ đợi công việc chuyển nhượng (thuật ngữ dùng chỉ ở Trung Quốc)
待業 待业 phát âm tiếng Việt:
[dai4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to await job assignment (term used only in mainland China)
待機 待机
待產 待产
待續 待续
待要 待要
待見 待见
待解 待解