中文 Trung Quốc
征駕
征驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa và toa xe cho một chuyến thám hiểm
xe và ngựa được sử dụng trong chiến đấu
征駕 征驾 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
horses and wagons for an expedition
vehicles and horses used in battle
徂 徂
徃 往
待 待
待乙妥 待乙妥
待人 待人
待人接物 待人接物