中文 Trung Quốc
往跡
往迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện quá khứ
cựu lần
往跡 往迹 phát âm tiếng Việt:
[wang3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
past events
former times
往返 往返
往還 往还
征 征
征伐 征伐
征勦 征剿
征地 征地