中文 Trung Quốc
彷徉
彷徉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ổn
nghi ngờ
đi lang thang về
彷徉 彷徉 phát âm tiếng Việt:
[pang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
unsettled
doubtful
to roam about
彷徨 彷徨
彸 彸
役 役
役使動物 役使动物
役男 役男
役畜 役畜