中文 Trung Quốc
  • 影集 繁體中文 tranditional chinese影集
  • 影集 简体中文 tranditional chinese影集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • album ảnh
  • CL:本 [ben3]
  • (Anime)
影集 影集 phát âm tiếng Việt:
  • [ying3 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • photo album
  • CL:本[ben3]
  • (TV) series